Có 2 kết quả:

固体热容激光器 gù tǐ rè róng jī guāng qì ㄍㄨˋ ㄊㄧˇ ㄖㄜˋ ㄖㄨㄥˊ ㄐㄧ ㄍㄨㄤ ㄑㄧˋ固體熱容激光器 gù tǐ rè róng jī guāng qì ㄍㄨˋ ㄊㄧˇ ㄖㄜˋ ㄖㄨㄥˊ ㄐㄧ ㄍㄨㄤ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

solid state hot condensed laser (SSHCL)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

solid state hot condensed laser (SSHCL)

Bình luận 0