Có 2 kết quả:
固体热容激光器 gù tǐ rè róng jī guāng qì ㄍㄨˋ ㄊㄧˇ ㄖㄜˋ ㄖㄨㄥˊ ㄐㄧ ㄍㄨㄤ ㄑㄧˋ • 固體熱容激光器 gù tǐ rè róng jī guāng qì ㄍㄨˋ ㄊㄧˇ ㄖㄜˋ ㄖㄨㄥˊ ㄐㄧ ㄍㄨㄤ ㄑㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
solid state hot condensed laser (SSHCL)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
solid state hot condensed laser (SSHCL)
Bình luận 0